Hasebe Ayato
2009 | →Japan Soccer College |
---|---|
2010 | →Zweigen Kanazawa |
2012-2014 | FC Ganju Iwate |
2008-2011 | Albirex Niigata |
Ngày sinh | 6 tháng 2, 1990 (31 tuổi) |
Tên đầy đủ | Ayato Hasebe |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Niigata, Nhật Bản |
Hasebe Ayato
2009 | →Japan Soccer College |
---|---|
2010 | →Zweigen Kanazawa |
2012-2014 | FC Ganju Iwate |
2008-2011 | Albirex Niigata |
Ngày sinh | 6 tháng 2, 1990 (31 tuổi) |
Tên đầy đủ | Ayato Hasebe |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Niigata, Nhật Bản |
Thực đơn
Hasebe AyatoLiên quan
Hasebe Makoto Hasebe Shigetoshi Hasebe Ayato Haßberge Hasbek, Sarıkaya Hasbergen Hasbey, Selim Halebeedu, Pandavapura Hasbey, Palu Hasbey, SivasTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hasebe Ayato https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=8554 https://www.wikidata.org/wiki/Q4830982#P3565